Characters remaining: 500/500
Translation

giam cứu

Academic
Friendly

Từ "giam cứu" trong tiếng Việt có nghĩanhốt người nào đó lại để điều tra hoặc xét hỏi về một hành vi phạm pháp hoặc vi phạm nào đó. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật.

Định nghĩa:
  • Giam cứu: Nhốt lại để xét hỏi, thường liên quan đến việc giữ một cá nhân trong một khoảng thời gian để điều tra hoặc làm một vụ việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảnh sát đã giam cứu nghi phạm để điều tra vụ án."
    • (Cảnh sát đã nhốt người nghi ngờ lại để tìm hiểu về vụ án.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi thu thập đủ chứng cứ, cơ quan chức năng đã quyết định giam cứu đối tượng để làm hành vi phạm tội."
    • (Sau khi đủ bằng chứng, cơ quan chức năng đã quyết định nhốt đối tượng lại để làm hành vi phạm tội.)
Các biến thể:
  • Giam: chỉ việc nhốt lại không nhất thiết phải yếu tố điều tra.
  • Cứu: trong ngữ cảnh này có thể hiểu việc giữ lại để xem xét, điều tra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giam giữ: cũng có nghĩanhốt lại, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc điều tra. dụ: "Người bị giam giữ trong nhà tù."
  • Tạm giam: nghĩa là nhốt một người trong thời gian ngắn để phục vụ cho việc điều tra.
Chú ý:
  • "Giam cứu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi "giam giữ" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • những nơi khác nhau, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau, dụ trong văn hóa hay luật pháp của mỗi quốc gia.
Từ liên quan:
  • Điều tra: quá trình tìm hiểu thông tin để làm một vụ việc.
  • Nghi phạm: người bị nghi ngờ liên quan đến một hành vi phạm pháp.
  1. Nhốt lại để xét hỏi.

Comments and discussion on the word "giam cứu"