Từ "giam cứu" trong tiếng Việt có nghĩa là nhốt người nào đó lại để điều tra hoặc xét hỏi về một hành vi phạm pháp hoặc vi phạm nào đó. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi thu thập đủ chứng cứ, cơ quan chức năng đã quyết định giam cứu đối tượng để làm rõ hành vi phạm tội."
(Sau khi có đủ bằng chứng, cơ quan chức năng đã quyết định nhốt đối tượng lại để làm rõ hành vi phạm tội.)
Các biến thể:
Giam: chỉ việc nhốt lại mà không nhất thiết phải có yếu tố điều tra.
Cứu: trong ngữ cảnh này có thể hiểu là việc giữ lại để xem xét, điều tra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giam giữ: cũng có nghĩa là nhốt lại, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc điều tra. Ví dụ: "Người bị giam giữ trong nhà tù."
Tạm giam: nghĩa là nhốt một người trong thời gian ngắn để phục vụ cho việc điều tra.
Chú ý:
"Giam cứu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi "giam giữ" có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Ở những nơi khác nhau, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau, ví dụ trong văn hóa hay luật pháp của mỗi quốc gia.
Từ liên quan: